Thông số kỹ thuật cân.
– Mức cân lớn nhất: MAX= 120 g.
– Mức cân nhỏ nhất: Min= 20e.
– Độ đọc: d = 0.0001 g.
– Độ chia kiểm: e = 10d = 0.001 g.
– Phạm vi đọc: (0.0001 g tới 120 g).
– Đơn vị cân: Miligram, gram, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, t, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola.
– Thời gian ổn định: 4 giây.
– Đồng hồ thật với GLP/GMP
– Kích thước đĩa cân: Ø 90 mm.
– Kích thước cân: (303 x 317 x 201) mm.
– Kích thước hộp cân: (507 x 387 x 531) mm.
– Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) cao 20mm với đèn nền ánh sáng trắng dễ đọc, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
– Phím chức năng: Có 4 phím như ON/ZERO-OFF/Yes, Print/Unit-No, FUNCTION/MODE-Back, ARE/MENU-Exit.
– Cổng RS232 truyền dữ liệu ra máy in, máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác như máy đọc mã vạch.
– Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định). Chức năng khóa hiệu chuẩn, người sử dụng có thể lựa chọn các bộ lọc môi trường và cài đặt độ sáng, auto-tare, auto-dim, lựa chọn điểm hiệu chuẩn, hiển thị quá tải, hiển thị độ ổn định.
– Khung bệ cân bằng kim loại đúc vỏ cân bằng nhựa ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ, lồng kính chắn gió mở được 2 bên hông và phía trên có thể tháo rời rất thuận tiện.
– Ứng dụng cân: Cân, cân đếm mẫu, cân vàng, cân kiểm tra trọng lượng, tính phần trăm, xác định tỷ trọng.
– Trọng lượng: 4.5 kg.
– Trọng lượng vận chuyển: 7 kg.
– Nguồn điện: 100-140VAC~2000mA, 50/60Hz, 12–18VA; output 12VDC/1A.