CÂN ĐIỆN TỬ MWP CAS
Dòng cân MWP-N có các model sau:
– Cân điện tử MWP-150N, max 150g x 0.005g.
– Cân điện tử MWP-300N, max 300gx0.01g.
– Cân điện tử MWP-600N, max 600gx0.02g.
– Cân điện tử MWP-1500N, max 1500gx0.05g.
– Cân điện tử MWP-3000N, max 3000gx0.1g
Dòng cân MWP-H có các model sau:
– Cân điện tử MWP-300H, max 300g x 0.005g.
– Cân điện tử MWP-600H, max 600gx0.01g.
– Cân điện tử MWP-1200H, max 1200gx0.02g.
– Cân điện tử MWP-3000H, max 3000gx0.05g.
– Độ chính xác cao.
– Có đèn backlight xanh tiện lợi trong việc đọc kết quả.
– Sử dụng pin sạc.
– Giao tiếp RS-232.
– Khung chắn gió giúp kết quả cân chính xác hơn.
Model |
MWP-N |
MWP-H |
|||||||
Tải trọng tối đa (g) |
150 |
300 |
600 |
1500 |
3000 |
300 |
600 |
1200 |
3000 |
Bước nhảy (g) |
0.005 |
0.01 |
0.02 |
0.05 |
0.1 |
0.005 |
0.01 |
0.02 |
0.05 |
Độ phân giải |
1/30.000 ~1/60.000 |
||||||||
Hiển thị |
6 số (Weight) |
||||||||
Loại màn hình hiển thị |
LCD (có đèn backlight) |
||||||||
Nhiệt độ sử dụng |
50C ~ +350C |
||||||||
Nguồn sử dụng |
AC Adapter 12V, DC/500mA, Pin sạc tích hợp trong cân |
||||||||
Kích thước đĩa cân (mm) |
Ø116 |
124(W) x 144(D) |
Ø116 |
124(W) x 144(D) | |||||
Trọng lượng sản phẩm (kg | 1.1 |
– Cân dùng trong nhà máy hóa chất.
– Cân pha chế sơn.
– Cân hạt nhưa.
– Cân phối trộn.
– Cân kiểm tra.
CÂN ĐIỆN TỬ MWP-CAS